AMD Opteron 6338P: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 6338P vào ngày 22 Tháng 1 2014 với giá đề xuất $377. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Warsaw, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 12 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 2800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 99 Watt và nhiệt độ tối đa là 69 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6338P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Tên mã của kiến trúcWarsaw (2014)
Ngày phát hành22 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$377từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6338P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản2.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế2x 315 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn2,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6338P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4từ 8 (Opteron 842)
SocketG34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)99 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6338P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6338P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6338P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Opteron 6338P.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6338P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6338P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Opteron 6338P.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6338P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Opteron 6338P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.