Opteron 6366 HE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6366 HE
2012
16 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
3.50

Opteron 6366 HE mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.50% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 6366 HE vào ngày 5 Tháng 11 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Abu Dhabi, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 16 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 85 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6366 HE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.92từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6366 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng16
Tần số cơ bản1.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6366 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketG34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6366 HE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6366 HE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6366 HE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6366 HE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6366 HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6366 HE 3.50

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6366 HE 5613

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Opteron 6366 HE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E5649 100.86
Opteron 6274 100.57
Opteron 6366 HE 100
Opteron 6376 99.14

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Opteron 6366 HE từ Intel là Xeon E3-1240L v3, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Opteron 6366 HE từ Intel:

Xeon E5649 100.86
Opteron 6366 HE 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Opteron 6366 HE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 6366 HE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 6366 HE theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Opteron 6366 HE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6366 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6366 HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.