Opteron 6168 vs Athlon 64 3000+

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6168 và Athlon 64 3000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.22
Tên mã của kiến trúcMagny-Cours (2010−2011)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành29 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$65

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6168 và Athlon 64 3000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6168 và Athlon 64 3000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân121
Luồng121
Tần số tối đa1.9 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm130 nm
Kích thước đế346 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6168 và Athlon 64 3000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketG34754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt89 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6168 và Athlon 64 3000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6168 và Athlon 64 3000+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 12 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 45 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 89 Watt

Opteron 6168 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 3000+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 6168 và Athlon 64 3000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Opteron 6168 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 64 3000+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6168
Opteron 6168
AMD Athlon 64 3000+
Athlon 64 3000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6168 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 139 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6168 và Athlon 64 3000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.