GX-210JA vs EPYC 7313P

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

GX-210JA
2013
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.15
EPYC 7313P
2021
16 lõi / 32 luồng, 155 Watt
25.94
+17193%

EPYC 7313P vượt qua GX-210JA với mức trọn vẹn là 17193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GX-210JA và EPYC 7313P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3362201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.91
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMDAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng2.3815.94
Tên mã của kiến trúcTemash (2013)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$913

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của GX-210JA và EPYC 7313P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GX-210JA và EPYC 7313P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng232
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa1 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu128 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GX-210JA và EPYC 7313P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFT3 BGASP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được GX-210JA và EPYC 7313P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được GX-210JA và EPYC 7313P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi GX-210JA và EPYC 7313P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong GX-210JA và EPYC 7313P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được GX-210JA và EPYC 7313P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của GX-210JA và EPYC 7313P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

GX-210JA 0.15
EPYC 7313P 25.94
+17193%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

GX-210JA 248
EPYC 7313P 41609
+16678%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 25.94
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 16
Luồng 2 32
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 155 Watt

GX-210JA có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7313P: hiệu năng cao hơn 17193.3%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7313P vì nó vượt trội hơn GX-210JA trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng GX-210JA được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7313P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD GX-210JA
GX-210JA
AMD EPYC 7313P
EPYC 7313P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GX-210JA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7313P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý GX-210JA và EPYC 7313P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.