Ryzen Threadripper PRO 5945WX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Threadripper PRO 5945WX mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 25.30% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen Threadripper PRO 5945WX vào ngày 8 Tháng 3 2022. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Chagall PRO, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 12 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket WRX8, với TDP là 280 Watt và nhiệt độ tối đa là 95 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 5945WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 206 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Threadripper | |
Hiệu quả năng lượng | 8.61 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Chagall PRO (2022) | |
Ngày phát hành | 8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 5945WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | |
Luồng | 24 | |
Tần số cơ bản | 4.1 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Hệ số nhân | 41 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Kích thước đế | 4x 81 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 16,600 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 5945WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Socket | WRX8 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 5945WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 5945WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 5945WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 TiB | từ 6 TiB (EPYC 9654) |
Băng thông bộ nhớ | 204.8 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9654) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5945WX.
Nhân đồ họa | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 5945WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | từ 5.0 (EPYC 9655P) |
Số làn PCI-Express | 128 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5945WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen Threadripper PRO 5945WX.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 26 cấu hình sử dụng Ryzen Threadripper PRO 5945WX. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen Threadripper PRO 5945WX:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen Threadripper PRO 5945WX theo thống kê người dùng: