EPYC 9124 vs Ryzen Threadripper 9980X

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất218không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.57không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.10không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Shimada Peak (2025)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)Tháng 7 2025
Giá tại thời điểm phát hành$1,083không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1664
Luồng32128
Tần số cơ bản3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.4 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế4x 72 mm28x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn26,280 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12848

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 64
Luồng 32 128
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 350 Watt

EPYC 9124 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 9980X: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD EPYC 9124 và AMD Ryzen Threadripper 9980X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC 9124 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 9980X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9124
EPYC 9124
AMD Ryzen Threadripper 9980X
Ryzen Threadripper 9980X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 9980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9124 và Ryzen Threadripper 9980X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.