i3-7102E vs Celeron G3900E
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-7102E vượt qua Celeron G3900E với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-7102E và Celeron G3900E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2143 | 2346 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.14 | 0.18 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 6.17 | 3.46 |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake (2016−2019) | Skylake (2015−2016) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 2 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $225 | $107 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Celeron G3900E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với i3-7102E.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-7102E và Celeron G3900E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-7102E và Celeron G3900E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 2.4 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 8 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 21 | 24 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 98.57 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1750 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-7102E và Celeron G3900E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-7102E và Celeron G3900E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-7102E và Celeron G3900E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-7102E và Celeron G3900E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1600 | LPDDR3-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | 34.134 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-7102E và Celeron G3900E.
Nhân đồ họa So sánh HD Graphics 630 và HD Graphics 510 | Intel HD Graphics 630 | Intel HD Graphics 510 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-7102E và Celeron G3900E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-7102E và Celeron G3900E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.62 | 1.27 |
Nhân đồ họa | 2.68 | 1.39 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 2 Tháng 1 2016 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
i3-7102E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 92.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-7102E vì nó vượt trội hơn Celeron G3900E trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.