Celeron G3900E: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G3900E
2016
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
1.27

Celeron G3900E mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.27% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron G3900E vào ngày 2 Tháng 1 2016 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Skylake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ LPDDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G3900E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.18
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng3.46từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)
Ngày phát hành2 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G3900E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số tối đa2.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Hệ số nhân24từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế98.57 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1750 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G3900E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G3900E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G3900E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G3900E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron G3900E.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 510

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G3900E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G3900E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G3900E 1.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G3900E 2034

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron G3900E so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


A8-3800 100.79
Celeron G3900E 100
Core i5-655K 99.21

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron G3900E từ AMD là Athlon II X4 740, trung bình nhanh hơn 31% và cao hơn 226 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron G3900E từ AMD:

A6-3650 102.36
A8-3800 100.79
Celeron G3900E 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8 cấu hình sử dụng Celeron G3900E. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron G3900E:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron G3900E theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Celeron G3900E

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron G3900E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron G3900E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.