Ryzen 5 5600H vs 5 120U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5600H
2021
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
10.55
+4.9%
Core 5 120U
2024
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
10.06

Ryzen 5 5600H vượt qua Core 5 120U với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất753785
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng22.3463.91
Tên mã của kiến trúcCezanne-H (Zen 3) (2021)Raptor Lake-U Refresh (2024)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600H và Core 5 120U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1212
Tần số cơ bản3.3 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu55 MHz
Hệ số nhân33không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600H và Core 5 120U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP6FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600H và Core 5 120U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600H và Core 5 120U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600H và Core 5 120U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600H và Core 5 120U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)Intel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600H và Core 5 120U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600H và Core 5 120U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5600H và Core 5 120U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5600H 10.55
+4.9%
5 120U 10.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5600H 16903
+4.9%
5 120U 16106

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5600H 1563
+9.1%
5 120U 1432

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5600H 223
5 120U 257
+15.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5600H 6536
5 120U 8576
+31.2%

Blender(-)

Ryzen 5 5600H 324
5 120U 437
+34.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5600H 1423
5 120U 1858
+30.6%

7-Zip Single

Ryzen 5 5600H 5359
5 120U 5882
+9.8%

7-Zip

Ryzen 5 5600H 44558
+32.4%
5 120U 33657

WebXPRT 3

Ryzen 5 5600H 267
5 120U 291
+9%

CrossMark Overall

Ryzen 5 5600H 1311
5 120U 1671
+27.5%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5600H 200
5 120U 264
+31.9%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5600H 584
5 120U 816
+39.7%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 5600H 6856
5 120U 9733
+42%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 5600H 1729
5 120U 2570
+48.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.55 10.06
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 6 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Ryzen 5 5600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 120U: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 5600H và Core 5 120U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600H
Ryzen 5 5600H
Intel Core 5 120U
Core 5 120U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4729 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Core 5 120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5600H và Core 5 120U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.