Celeron M 390 vs Athlon II Neo K145

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 390
1 lõi / 1 luồng,21 Watt
0.18
Athlon II Neo K145
2010
1 lõi / 1 luồng,12 Watt
0.19
+5.6%

Athlon II Neo K145 vượt qua Celeron M 390 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 390 và Athlon II Neo K145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32803275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron MAMD Athlon II Neo
Hiệu quả năng lượng0.821.51
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Nile (2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu15 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 390 và Athlon II Neo K145: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 390 và Athlon II Neo K145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản1.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.7 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus400 MHz2000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.004V-1.292Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 390 và Athlon II Neo K145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478, H-PBGA479S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 390 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3dDNow!, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 390 và Athlon II Neo K145, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 390 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 390 và Athlon II Neo K145. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 0.19
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 21 Watt 12 Watt

Athlon II Neo K145 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 390 và Athlon II Neo K145. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 390 và Athlon II Neo K145, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 390
Celeron M 390
AMD Athlon II Neo K145
Athlon II Neo K145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II Neo K145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 390 và Athlon II Neo K145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.