Pentium M 770 vs Athlon II Neo K145
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 770 và Athlon II Neo K145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3264 | 3275 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | AMD Athlon II Neo |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | 1.51 |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Nile (2010) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước) | 15 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 770 và Athlon II Neo K145: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 770 và Athlon II Neo K145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.13 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 0.01 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | 2000 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 87 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 144 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.26V-1.372V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 770 và Athlon II Neo K145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | PPGA478, H-PBGA479 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 12 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 770 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, 3dDNow!, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 770 và Athlon II Neo K145, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium M 770 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 770 và Athlon II Neo K145. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 770 và Athlon II Neo K145.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 1 2005 | 15 Tháng 12 2010 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 12 Watt |
Athlon II Neo K145 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium M 770 và Athlon II Neo K145. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 770 và Athlon II Neo K145, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.