Turion Neo X2 L625 vs Celeron M 390
Tổng điểm hiệu suất
Turion Neo X2 L625 vượt qua Celeron M 390 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3162 | 3280 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion Neo | Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 1.43 | 0.82 |
Tên mã của kiến trúc | Congo (2009) | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.7 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.7 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1 MB L2 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1.004V-1.292V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | ASB1 BGA | PPGA478, H-PBGA479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 21 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.18 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 21 Watt |
Turion Neo X2 L625 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Turion Neo X2 L625 vì nó vượt trội hơn Celeron M 390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion Neo X2 L625 và Celeron M 390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.