Celeron Dual-Core T1500 vs Ryzen 3 3350U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 3350U vượt qua Celeron Dual-Core T1500 với mức trọn vẹn là 808% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3039 | 1529 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | Picasso (Ryzen 3000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 1.09 | 23.06 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Zen+ (2018−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 1.87 GHz | 3.5 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 12 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4500 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.40 | 3.63 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2008 | 6 Tháng 1 2019 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Ryzen 3 3350U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 807.5%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3350U vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 3 3350U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.