Celeron Dual-Core T1500 vs Ryzen 5 PRO 3500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core T1500
2008
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.40
Ryzen 5 PRO 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.40
+1000%

Ryzen 5 PRO 3500U vượt qua Celeron Dual-Core T1500 với mức trọn vẹn là 1000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30251353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-CoreAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng1.0927.95
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 4.40
Mức độ mới 1 Tháng 5 2008 8 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 5 PRO 3500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1000%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 3500U vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T1500
Celeron Dual-Core T1500
AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Ryzen 5 PRO 3500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 147 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron Dual-Core T1500 và Ryzen 5 PRO 3500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.