Atom C3958 vs Athlon 3000G

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3958
2017
16 lõi / 16 số luồng, 31 Watt
2.45
Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.78
+13.5%

Athlon 3000G vượt qua Atom C3958 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18321752
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.385.27
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng7.567.60
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon 3000G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1287% so với Atom C3958.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3958 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3958 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng164
Tần số cơ bản2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhân2035
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.78 mm2?
Nhiệt độ tối đa của nhân83 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3958 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1310AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3958 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
PowerNow-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3958 và Athlon 3000G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3958 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3958 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB64 GB?
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3958 và Athlon 3000G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3958 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express33.0
Số làn PCI-Express166
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA16không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3958 và Athlon 3000G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3958 2.45
Athlon 3000G 2.78
+13.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom C3958 3929
Athlon 3000G 4457
+13.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.45 2.78
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 21 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 16 2
Luồng 16 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 35 Watt

Atom C3958 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G: hiệu năng cao hơn 13.5%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 3000G vì nó vượt trội hơn Intel Atom C3958 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Atom C3958 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 3000G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3958
Atom C3958
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Atom C3958 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2190 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3958 và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.