Athlon Neo X2 L335 vs Celeron M 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Neo X2 L335
2009
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.33
Celeron M 540
2007
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.34
+3%

Celeron M 540 chỉ vượt qua Athlon Neo X2 L335 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31443132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD Athlon NeoCeleron M
Hiệu quả năng lượng1.751.08
Tên mã của kiến trúcCongo (2009)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.6 GHz1.86 GHz
Tốc độ bus800 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketASB1 BGAkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt30 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHT 3.0, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Neo X2 L335 0.33
Celeron M 540 0.34
+3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Neo X2 L335 529
Celeron M 540 542
+2.5%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon Neo X2 L335 1331
Celeron M 540 1744
+31%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon Neo X2 L335 1155
+43.9%
Celeron M 540 803

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.34
Mức độ mới 1 Tháng 10 2009 1 Tháng 10 2007
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 30 Watt

Athlon Neo X2 L335 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 540: hiệu năng cao hơn 3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Neo X2 L335
Athlon Neo X2 L335
Intel Celeron M 540
Celeron M 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo X2 L335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 19 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Neo X2 L335 và Celeron M 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.