Turion 64 X2 TL-50 vs i5-1030NG7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion 64 X2 TL-50
2006
2 lõi / 2 luồng,31 Watt
0.33
Core i5-1030NG7
2020
4 lõi / 8 số luồng,10 Watt
3.54
+973%

Core i5-1030NG7 vượt qua Turion 64 X2 TL-50 với mức trọn vẹn là 973% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31031544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD Turion 64Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng1.0133.74
Tên mã của kiến trúcTaylor (2006)Ice Lake-Y (2020)
Ngày phát hành17 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)18 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$154không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.1 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz3.5 GHz
Tốc độ bus800 MHz4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Kích thước đế147 mm2123 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn154 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1Intel BGA 1044
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE(1,2,3), AMD64Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuLPDDR4-3733
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu58.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Plus Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệuYes, at 120Hz
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Turion 64 X2 TL-50 0.33
i5-1030NG7 3.54
+973%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Turion 64 X2 TL-50 96
i5-1030NG7 1315
+1270%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Turion 64 X2 TL-50 153
i5-1030NG7 3333
+2078%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Turion 64 X2 TL-50 1184
i5-1030NG7 3828
+223%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 3.54
Mức độ mới 17 Tháng 5 2006 18 Tháng 3 2020
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 10 Watt

i5-1030NG7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 972.7%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 210%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1030NG7 vì nó vượt trội hơn Turion 64 X2 TL-50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion 64 X2 TL-50
Turion 64 X2 TL-50
Intel Core i5-1030NG7
Core i5-1030NG7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 X2 TL-50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1030NG7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Turion 64 X2 TL-50 và Core i5-1030NG7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.