Apple M1 Pro vs Athlon XP 1700+
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 Pro vượt qua Athlon XP 1700+ với mức trọn vẹn là 9664% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro và Athlon XP 1700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 740 | 3409 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple M-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.16 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Thoroughbred (2001−2002) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) | Tháng 10 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 Pro và Athlon XP 1700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Athlon XP 1700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 1 |
Luồng | 10 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.22 GHz | 1.47 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2.9 MB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 150 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 33700 Million | 37 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Athlon XP 1700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | A |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 64 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Athlon XP 1700+.
Nhân đồ họa | Apple M1 Pro 16-Core GPU | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Athlon XP 1700+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.74 | 0.11 |
Số lượng nhân | 10 | 1 |
Luồng | 10 | 1 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 180 nm |
Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9663.6%, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Pro vì nó vượt trội hơn Athlon XP 1700+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon XP 1700+ dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Pro và Athlon XP 1700+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.