Bảng xếp hạng card đồ họa trong khai thác Decred

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng các card đồ họa theo hiệu suất của chúng trong việc đào Decred. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không rõ tốc độ đào Decred sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
Gh/s
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 4.60 2017 250 W
2
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 3.43 2016 300 W
3
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 3.09 2016 180 W
4
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 2.83 2016 150 W
5
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 2.40 2015 250 W
6
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 1.74 2014 220 W
7
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 1.51 2014 150 W
8
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 1.07 2013 350 W
9
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 1.07 2013 200 W
10
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1.01 2016 70 W
11
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 0.95 2015 300 W
12
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 0.92 2015 100 W
13
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 0.89 2015 250 W
14
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 0.85 2016 60 W
15
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 0.78 2012 200 W
16
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 0.66 2015 220 W
17
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 0.63 2012 200 W
18
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 0.52 2015 100 W
19
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.51 2014 75 W
20
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.39 2011 160 W
21
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 0.29 2015 80 W
22
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.26 2012 110 W