ATI Xbox 360 GPU vs Apple M1 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox 360 GPU và M1 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaXenoskhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox 360 GPU và M1 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox 360 GPU và M1 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2408
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn232 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Tốc độ xử lý texture8.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox 360 GPU và M1 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox 360 GPU và M1 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1400 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox 360 GPU và M1 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox 360 GPU và M1 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)không có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 11 2005 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm

Apple M1 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox 360 GPU và M1 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox 360 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Xbox 360 GPU
Xbox 360 GPU
Apple M1 GPU
M1 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 126 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox 360 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 462 các phiếu

Hãy đánh giá M1 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox 360 GPU hoặc M1 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.