UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs Radeon HD 7450A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
12.46
+1706%

Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua HD 7450A với mức trọn vẹn là 1706% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4321225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng63.802.12
Kiến trúckhông có dữ liệuTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu160
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu370 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8
L1 Cachekhông có dữ liệu16 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7450A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
+2233%
3−4
−2233%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Counter-Strike 2 70−75
+2233%
3−4
−2233%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Escape from Tarkov 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Far Cry 5 9 0−1
Fortnite 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Forza Horizon 4 50−55
+2550%
2−3
−2550%
Forza Horizon 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Valorant 110−120
+1750%
6−7
−1750%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Counter-Strike 2 70−75
+2233%
3−4
−2233%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+1878%
9−10
−1878%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Dota 2 27
+2600%
1−2
−2600%
Escape from Tarkov 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Far Cry 5 8 0−1
Fortnite 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Forza Horizon 4 50−55
+2550%
2−3
−2550%
Forza Horizon 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Grand Theft Auto V 6 0−1
Metro Exodus 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2200%
2−3
−2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Valorant 110−120
+1750%
6−7
−1750%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Dota 2 25
+2400%
1−2
−2400%
Escape from Tarkov 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Far Cry 5 8 0−1
Forza Horizon 4 50−55
+2550%
2−3
−2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2200%
2−3
−2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Valorant 110−120
+1750%
6−7
−1750%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
+1725%
4−5
−1725%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+1800%
5−6
−1800%
Grand Theft Auto V 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1960%
5−6
−1960%
Valorant 130−140
+1814%
7−8
−1814%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Escape from Tarkov 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Forza Horizon 4 30−33
+2900%
1−2
−2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20 0−1

1440p
Epic

Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1
Valorant 65−70
+2167%
3−4
−2167%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Escape from Tarkov 10−12 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1

4K
Epic

Fortnite 12−14 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.46 0.69
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 5 Tháng 1 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1705.8%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7450A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
AMD Radeon HD 7450A
Radeon HD 7450A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 133 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7450A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc Radeon HD 7450A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.