UHD Graphics 620 vs Radeon HD 6450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68
+425%

UHD Graphics 620 vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 425% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8211244
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.251.94
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192160
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million370 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture24.005.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.68
+425%
HD 6450 0.51

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
+423%
HD 6450 197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
+244%
HD 6450 340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+550%
2−3
−550%
1440p16
+433%
3−4
−433%
4K8
+700%
1−2
−700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu27.50
1440pkhông có dữ liệu18.33
4Kkhông có dữ liệu55.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 7
+600%
1−2
−600%
Fortnite 22
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 4 12
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+500%
2−3
−500%
Valorant 40
+471%
7−8
−471%
Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 37
+429%
7−8
−429%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 20
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Fortnite 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 5 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+500%
1−2
−500%
Valorant 34
+467%
6−7
−467%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 18
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 40−45
+438%
8−9
−438%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%
Valorant 22
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1

Vậy UHD Graphics 620 và HD 6450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 0.51
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 7 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 425.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
4638 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.