UHD Graphics 600 vs GeForce 7900 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.87
+31.8%

UHD Graphics 600 vượt qua 7900 GS với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11351194
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng11.980.93
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$259

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz450 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million278 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture7.8009.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs216
TMUs1220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared660 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 600 0.87
+31.8%
7900 GS 0.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
+32%
7900 GS 253

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+42.9%
7−8
−42.9%
1440p10−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6
+50%
4−5
−50%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 2
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
World of Tanks 21−24
+50%
14−16
−50%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 7
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 4
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
World of Tanks 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 1−2 0−1

Vậy UHD Graphics 600 và 7900 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 0.66
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 1 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 49 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.8%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 880%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GS dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 600 và GeForce 7900 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3655 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 600 hoặc GeForce 7900 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.