Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
3.02

760M vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) với mức trọn vẹn là 385% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất783365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9267.77
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân300 MHz800 MHz
Tần số Boost1100 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 3.02
Radeon 760M 14.64
+385%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 1173
Radeon 760M 5694
+385%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 2991
Radeon 760M 9603
+221%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 8189
Radeon 760M 32985
+303%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 2245
Radeon 760M 6142
+174%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 16787
Radeon 760M 41767
+149%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 552
Radeon 760M 2116
+284%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−120%
33
+120%
1440p4−5
−500%
24
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10
−290%
39
+290%
Counter-Strike 2 9−10
−178%
25
+178%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30
+400%
Atomic Heart 7−8
−314%
29
+314%
Battlefield 5 12
−400%
60−65
+400%
Counter-Strike 2 9−10
−111%
19
+111%
Cyberpunk 2077 6−7
−300%
24
+300%
Far Cry 5 6−7
−533%
38
+533%
Fortnite 19
−316%
75−80
+316%
Forza Horizon 4 10
−480%
55−60
+480%
Forza Horizon 5 5−6
−660%
35−40
+660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−292%
50−55
+292%
Valorant 45−50
−152%
110−120
+152%
Atomic Heart 7−8
−143%
17
+143%
Battlefield 5 10−11
−500%
60−65
+500%
Counter-Strike 2 9−10
−100%
18
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 32
−494%
190−200
+494%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18
+200%
Dota 2 38
−134%
85−90
+134%
Far Cry 5 6−7
−483%
35
+483%
Fortnite 10
−690%
75−80
+690%
Forza Horizon 4 9
−544%
55−60
+544%
Forza Horizon 5 5−6
−660%
35−40
+660%
Grand Theft Auto V 10
−240%
34
+240%
Metro Exodus 3
−867%
27−30
+867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−292%
50−55
+292%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−300%
36
+300%
Valorant 45−50
−152%
110−120
+152%
Battlefield 5 10−11
−500%
60−65
+500%
Counter-Strike 2 9−10
−178%
24−27
+178%
Cyberpunk 2077 6−7
−383%
27−30
+383%
Dota 2 31
−187%
85−90
+187%
Far Cry 5 6−7
−450%
33
+450%
Forza Horizon 4 14−16
−314%
55−60
+314%
Forza Horizon 5 5−6
−660%
35−40
+660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−292%
50−55
+292%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−283%
23
+283%
Valorant 45−50
−152%
110−120
+152%
Fortnite 14−16
−427%
75−80
+427%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−395%
100−110
+395%
Grand Theft Auto V 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Metro Exodus 1−2
−1600%
16−18
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−491%
130−140
+491%
Valorant 27−30
−437%
140−150
+437%
Counter-Strike 2 4−5
−300%
16−18
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Forza Horizon 4 7−8
−386%
30−35
+386%
Forza Horizon 5 3−4
−733%
24−27
+733%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−340%
21−24
+340%
Fortnite 5−6
−500%
30−33
+500%
Atomic Heart 2−3
−450%
10−12
+450%
Grand Theft Auto V 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Valorant 14−16
−443%
75−80
+443%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Far Cry 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Forza Horizon 4 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−225%
12−14
+225%
Fortnite 3−4
−333%
12−14
+333%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 760M nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.02 14.64
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 384.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.