Radeon R9 M375 vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M375
2015
4 GB DDR3
2.18
+55.7%

R9 M375 vượt qua GT 710 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất843967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.86
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaTropoGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz954 MHz
Tần số Boost1015 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture40.6015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375 2.18
+55.7%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M375 973
+55.7%
GT 710 625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M375 1667
+76%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M375 8466
+16.5%
GT 710 7270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+188%
8
−188%
1440p4−5
+33.3%
3
−33.3%
4K10−12
+42.9%
7
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 15
+200%
5
−200%
Fortnite 22
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 33
+65%
20
−65%
Far Cry 5 13
+225%
4
−225%
Fortnite 16
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9
+50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5
−60%
Valorant 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 12
+200%
4
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3
−167%
Valorant 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+70%
10−11
−70%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14−16
−50%
Valorant 20−22
+150%
8−9
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+50%
8−9
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R9 M375 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M375 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M375 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 M375 nhanh hơn 340%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (90%)
  • GT 710 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 1.40
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M375 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M375 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.