Radeon R9 M295X Mac Edition vs GeForce4 448 Go
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M295X Mac Edition vượt qua GeForce4 448 Go với mức trọn vẹn là 134400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 384 | 1507 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.70 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Amethyst | NV18 A4 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | 200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 29 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 108.8 | 0.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.482 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 128 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-B (3.0) | AGP 8x |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1362 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 174.3 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 8.0 |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.3 |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.45 | 0.01 |
Mức độ mới | 23 Tháng 11 2014 | 1 Tháng 3 2002 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
R9 M295X Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134400%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M295X Mac Edition vì nó vượt trội hơn GeForce4 448 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M295X Mac Edition và GeForce4 448 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.