Radeon R9 M265X vs ATI Mobility HD 5850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M265X
2014
4 GB GDDR5
2.62
+58.8%

R9 M265X vượt qua ATI Mobility HD 5850 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất785917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.38
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVenusBroadway
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640800
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân575 MHz500 MHz
Tần số Boost625 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.8 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.4
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M265X 2.62
+58.8%
ATI Mobility HD 5850 1.65

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M265X 10547
+88.6%
ATI Mobility HD 5850 5592

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M265X và Mobility Radeon HD 5850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+57.9%
19
−57.9%
Full HD25
+0%
25
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+45.9%
35−40
−45.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+40%
20−22
−40%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+40%
20−22
−40%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+75%
12−14
−75%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Valorant 27−30
+125%
12−14
−125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy R9 M265X và ATI Mobility HD 5850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R9 M265X nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X đã vượt qua ATI Mobility HD 5850 trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 1.65
Mức độ mới 21 Tháng 3 2014 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M265X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M265X vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M265X
Radeon R9 M265X
ATI Mobility Radeon HD 5850
Mobility Radeon HD 5850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M265X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M265X hoặc Mobility Radeon HD 5850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.