Radeon R7 M440 vs ATI X1300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M440 và Radeon X1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M440
2016
4 GB DDR3
2.16
+1443%

R7 M440 vượt qua ATI X1300 với mức trọn vẹn là 1443% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M440 và Radeon X1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8711441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaMesoRV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M440 và Radeon X1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M440 và Radeon X1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân891 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million107 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.821.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5702 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M440 và Radeon X1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M440 và Radeon X1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M440 và Radeon X1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M440 và Radeon X1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.03.0
OpenGL4.62.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M440 và Radeon X1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M440 2.16
+1443%
ATI X1300 0.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M440 898
+1448%
ATI X1300 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M440 và Radeon X1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 40−45
+1950%
2−3
−1950%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 23
+2200%
1−2
−2200%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 6 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 40−45
+1950%
2−3
−1950%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 21
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+1950%
2−3
−1950%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Valorant 18−20
+1700%
1−2
−1700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 10−12 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.16 0.14
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 1 Tháng 12 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R7 M440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1442.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M440 vì nó vượt trội hơn Radeon X1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M440 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
ATI Radeon X1300
Radeon X1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 292 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M440 hoặc Radeon X1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.