Radeon R7 M340 vs HD 6470M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.46
+186%

R7 M340 vượt qua HD 6470M với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9441220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaMesoSeymour
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$569.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320160
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz700 MHz
Tần số Boost1021 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Tốc độ xử lý texture20.425.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS0.224 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model6.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M340 1.46
+186%
HD 6470M 0.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 655
+190%
HD 6470M 226

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 2148
+301%
HD 6470M 535

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 5427
+218%
HD 6470M 1706

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và Radeon HD 6470M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p27−30
+170%
10
−170%
Full HD14
+7.7%
13
−7.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu43.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4−5
+0%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 M340 và HD 6470M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 900p
  • R7 M340 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R7 M340 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 0.51
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 M340 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M340 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6470M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
AMD Radeon HD 6470M
Radeon HD 6470M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 336 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 143 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6470M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M340 hoặc Radeon HD 6470M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.