Radeon R7 M340 vs GeForce GTS 350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.47
+72.9%

R7 M340 vượt qua GTS 350M với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9481129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.40
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMesoGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz500 MHz
Tần số Boost1021 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4216.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS0.24 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu360
ROPs88
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHzUp to 2000 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA
Eyefinity+-
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_1)
Shader Model6.04.1
OpenGL4.42.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M340 1.47
+72.9%
GTS 350M 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 656
+72.6%
GTS 350M 380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và GeForce GTS 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+75%
8−9
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−50%
6−7
+50%
Valorant 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 M340 và GTS 350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 M340 nhanh hơn 500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTS 350M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (95%)
  • GTS 350M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 0.85
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 M340 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M340 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce GTS 350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 337 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M340 hoặc GeForce GTS 350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.