Radeon R7 M340 vs GeForce 8800M GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M340
2015
4 GB DDR3
1.70
+41.7%

R7 M340 vượt qua 8800M GTX với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9351059
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.27
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaMesoG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân943 MHz500 MHz
Tần số Boost1021 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu65 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4224.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs816
TMUs2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-HE
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model6.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 M340 1.70
+41.7%
8800M GTX 1.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M340 655
+41.8%
8800M GTX 462

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M340 5427
+58.6%
8800M GTX 3422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+44.4%
9−10
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 7
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy R7 M340 và 8800M GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R7 M340 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M340 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 1.20
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R7 M340 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M340 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M340 và GeForce 8800M GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340
NVIDIA GeForce 8800M GTX
GeForce 8800M GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M340 hoặc GeForce 8800M GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.