Radeon R7 M260 vs ATI X1600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M260
2014
4 GB DDR3
1.14
+338%

R7 M260 vượt qua ATI X1600 XT với mức trọn vẹn là 338% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10401341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.49
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaTopazRV530
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân940 MHz590 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million157 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu42 Watt
Tốc độ xử lý texture23.522.360
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz690 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s22.08 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 129.0c (9_3)
Shader Model6.33.0
OpenGL4.32.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan-N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M260 1.14
+338%
ATI X1600 XT 0.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M260 508
+342%
ATI X1600 XT 115

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M260 và Radeon X1600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+550%
2−3
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p61.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 30−35
+386%
7−8
−386%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+367%
6−7
−367%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 4 0−1
Valorant 30−35
+386%
7−8
−386%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 30−35
+386%
7−8
−386%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 4−5 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy R7 M260 và ATI X1600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M260 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 0.26
Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 1 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R7 M260 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 338.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M260 vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M260 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260
ATI Radeon X1600 XT
Radeon X1600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M260 hoặc Radeon X1600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.