Radeon R7 (Kaveri) vs GeForce GT 625M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 (Kaveri)
2014
1.37
+23.4%

R7 (Kaveri) vượt qua GT 625M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9741046
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.89
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKaveriGF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân553 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boost686 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.24 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 (Kaveri) 1.37
+23.4%
GT 625M 1.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 (Kaveri) 1734
+88.3%
GT 625M 921

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Kaveri) và GeForce GT 625M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+40%
10−12
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 (Kaveri) và GT 625M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 (Kaveri) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 (Kaveri) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 (Kaveri) tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.37 1.11
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 1 Tháng 10 2012

R7 (Kaveri) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 (Kaveri) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Kaveri)
Radeon R7 (Kaveri)
NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 (Kaveri) hoặc GeForce GT 625M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.