Radeon R7 (Bristol Ridge) vs GeForce GT 640M LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 (Bristol Ridge)
2016
12 Watt
1.69
+7%

R7 (Bristol Ridge) vượt qua GT 640M LE với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất912930
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượng2.993.94
Kiến trúcGCN 1.2 (2016)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBristol RidgeGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$849.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512Up to 384
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 500 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-45 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.289 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu785 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 (Bristol Ridge) 1.69
+7%
GT 640M LE 1.58

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 (Bristol Ridge) 754
+6.6%
GT 640M LE 707

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 (Bristol Ridge) 1852
+47.1%
GT 640M LE 1259

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 (Bristol Ridge) 5568
GT 640M LE 5788
+4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−21
−5.6%
19
+5.6%
Full HD15
−40%
21
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu40.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 16
−25%
20−22
+25%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 14
−42.9%
20−22
+42.9%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 (Bristol Ridge) và GT 640M LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M LE nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • GT 640M LE nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 (Bristol Ridge) nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 640M LE nhanh hơn 43%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 (Bristol Ridge) tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (34%)
  • GT 640M LE tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (62%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 1.58
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 4 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 20 Watt

R7 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 (Bristol Ridge) và GeForce GT 640M LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Bristol Ridge)
Radeon R7 (Bristol Ridge)
NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 (Bristol Ridge) hoặc GeForce GT 640M LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.