Radeon R7 A265 vs GeForce GT 720

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 A265 và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 A265
2014
2 GB DDR3
2.22
+59.7%

R7 A265 vượt qua GT 720 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất837971
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.82
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaOpalGK208B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân725 MHz797 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture19.8012.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6336 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 A265 và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 A265 và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 A265 và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 A265 và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 A265 2.22
+59.7%
GT 720 1.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 A265 993
+60.2%
GT 720 620

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 A265 và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.22 1.39
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB or 1 GB

R7 A265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 A265 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 A265 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 A265
Radeon R7 A265
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 A265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 498 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 A265 hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.