Radeon R7 370 vs HD Graphics 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và HD Graphics 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 370
2015
4 GB GDDR5,110 Watt
11.71
+675%

R7 370 vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 675% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414979
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.336.93
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadBroadwell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost975 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture62.4020.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs323
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ975 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và HD Graphics 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 370 và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.03.0
Vulkan++
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 370 11.71
+675%
HD Graphics 5500 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4499
+674%
HD Graphics 5500 581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 370 8519
+770%
HD Graphics 5500 979

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 370 28723
+499%
HD Graphics 5500 4798

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 370 5961
+799%
HD Graphics 5500 663

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 370 39809
+618%
HD Graphics 5500 5544

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 370 323114
+450%
HD Graphics 5500 58776

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+669%
13
−669%
Full HD47
+370%
10
−370%
1440p57
+714%
7−8
−714%
4K20
+900%
2−3
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu
1440p2.61không có dữ liệu
4K7.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 4 45−50
+422%
9−10
−422%
Forza Horizon 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Metro Exodus 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Red Dead Redemption 2 30−33
+400%
6
−400%
Valorant 35
+775%
4−5
−775%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Dota 2 29
+263%
8
−263%
Far Cry 5 45−50
+411%
9
−411%
Fortnite 65−70
+857%
7−8
−857%
Forza Horizon 4 45−50
+422%
9−10
−422%
Forza Horizon 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Grand Theft Auto V 44
+1000%
4
−1000%
Metro Exodus 30−35
+3100%
1−2
−3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+244%
16−18
−244%
Red Dead Redemption 2 30−33
+329%
7−8
−329%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+517%
6
−517%
Valorant 45−50
+820%
5−6
−820%
World of Tanks 160−170
+710%
20
−710%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Dota 2 40−45
+223%
13
−223%
Far Cry 5 45−50
+318%
10−12
−318%
Forza Horizon 4 45−50
+422%
9−10
−422%
Forza Horizon 5 30−33
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Valorant 20
+900%
2−3
−900%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+611%
9−10
−611%
Red Dead Redemption 2 10−11 0−1
World of Tanks 81
+800%
9−10
−800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 24−27
+700%
3−4
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 17
+143%
7−8
−143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+825%
4−5
−825%
Red Dead Redemption 2 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
World of Tanks 45
+800%
5−6
−800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

Vậy R7 370 và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 669% ở độ phân giải 900p
  • R7 370 nhanh hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 714% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 370 nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 đã vượt qua HD Graphics 5500 trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.71 1.51
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 15 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 675.5%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 370 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 5500 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 370 và HD Graphics 5500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 482 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1664 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 370 hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.