Radeon R7 265 vs GeForce FX 5600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và GeForce FX 5600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 265 vượt qua FX 5600 với mức trọn vẹn là 34733% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và GeForce FX 5600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 439 | 1490 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.31 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.80 | 0.06 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | NV31 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 13 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) | 6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 265 và GeForce FX 5600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và GeForce FX 5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 325 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 80 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 37 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 59.20 | 1.300 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.894 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 64 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và GeForce FX 5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và GeForce FX 5600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và GeForce FX 5600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và GeForce FX 5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 265 và GeForce FX 5600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 9.0a |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 265 và GeForce FX 5600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.45 | 0.03 |
Mức độ mới | 13 Tháng 2 2014 | 6 Tháng 3 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 37 Watt |
R7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34733.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX 5600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 305.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 265 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 265 và GeForce FX 5600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.