Radeon R6 M255DX vs GeForce Go 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 M255DX
2014
1.57
+2517%

R6 M255DX vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 2517% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9711474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaJetNV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3207
Tần số nhân780 MHz400 MHz
Tần số Boost855 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million75 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Tốc độ xử lý texture17.101.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared350 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R6 M255DX 1.57
+2517%
Go 6400 0.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R6 M255DX 605
+2421%
Go 6400 24

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 7−8 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+300%
4−5
−300%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 30−35
+256%
9−10
−256%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R6 M255DX nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 M255DX tốt hơn trong 26các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 0.06
Mức độ mới 7 Tháng 1 2014 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

R6 M255DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2516.7%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 M255DX vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R6 M255DX và GeForce Go 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 M255DX
Radeon R6 M255DX
NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M255DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 M255DX hoặc GeForce Go 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.