Radeon R5 M420 vs GeForce GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M420
2016
4 GB DDR3
1.13

740A vượt qua R5 M420 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1091980
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.95
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaJetGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân780 MHz980 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texture17.0031.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs88
TMUs2032
L1 Cache80 KB32 KB
L2 Cache128 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M420 1.13
GT 740A 1.61
+42.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M420 501
Mẫu: 52
GT 740A 710
+41.7%
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M420 và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 1.61
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 26 Tháng 8 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R5 M420 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: hiệu năng cao hơn 42.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740A vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 111 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M420 hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.