Radeon R5 M335 vs GeForce 820A
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M335 và GeForce 820A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
820A chỉ vượt qua R5 M335 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M335 và GeForce 820A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1006 | 998 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 6.61 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Exo | GF117 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 21 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 M335 và GeForce 820A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M335 và GeForce 820A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 96 |
Số pipeline Compute | 5 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1070 MHz | 775 MHz |
Tần số Boost | 1070 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 21.40 | 12.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6848 TFLOPS | 0.2976 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 20 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M335 và GeForce 820A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M335 và GeForce 820A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1100 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M335 và GeForce 820A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M335 và GeForce 820A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 M335 và GeForce 820A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M335 và GeForce 820A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 M335 và GeForce 820A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10
+0%
| 10−12
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 26
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy R5 M335 và GeForce 820A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.43 | 1.44 |
Mức độ mới | 21 Tháng 10 2015 | 17 Tháng 3 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
R5 M335 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 820A: hiệu năng cao hơn 0.7%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R5 M335 và GeForce 820A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M335 và GeForce 820A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.