Radeon R5 M230 vs HD 8550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M230
2014
4 GB DDR3
0.93

HD 8550M vượt qua R5 M230 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1105996
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaJetSun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân825 MHz650 MHz
Tần số Boost855 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.1017.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS0.544 TFLOPS
ROPs88
TMUs2020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M230 0.93
HD 8550M 1.29
+38.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M230 1175
HD 8550M 1307
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M230 và Radeon HD 8550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−20%
12−14
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−24%
30−35
+24%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Far Cry 5 0−1 2−3
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R5 M230 và HD 8550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8550M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 1.29
Mức độ mới 7 Tháng 1 2014 13 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB

R5 M230 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8550M: hiệu năng cao hơn 38.7%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550M vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230
AMD Radeon HD 8550M
Radeon HD 8550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M230 hoặc Radeon HD 8550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.