Radeon R5 (Carrizo) vs GeForce 705M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.58
+54.9%

R5 (Carrizo) vượt qua 705M với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9311076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.595.41
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25648
Tần số nhânkhông có dữ liệu475 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0912 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 2560x1600
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 2560x1600
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce 705M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R5 (Carrizo) nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Carrizo) tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 1.02
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 27 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Carrizo) vì nó vượt trội hơn GeForce 705M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Carrizo)
Radeon R5 (Carrizo)
NVIDIA GeForce 705M
GeForce 705M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 705M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Carrizo) hoặc GeForce 705M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.