Radeon HD 8550M vs ATI 8500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550M và Radeon 8500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8550M
2014
1 GB DDR3
1.50
+7400%

HD 8550M vượt qua ATI 8500 với mức trọn vẹn là 7400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550M và Radeon 8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9811501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.06
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaSunR200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550M và Radeon 8500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550M và Radeon 8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz275 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million60 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texture17.002.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550M và Radeon 8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550M và Radeon 8500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8550M và Radeon 8500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8550M và Radeon 8500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550M và Radeon 8500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
World of Tanks 30−35 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 7−8 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 0.02
Mức độ mới 13 Tháng 7 2014 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 8550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7400%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550M vì nó vượt trội hơn Radeon 8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 8500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8550M và Radeon 8500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550M
Radeon HD 8550M
ATI Radeon 8500
Radeon 8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8550M hoặc Radeon 8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.