Radeon HD 8450G vs 680M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8450G và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8450G
2013
35 Watt
0.76

680M vượt qua HD 8450G với mức trọn vẹn là 882% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1139509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.7311.89
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaScrapperRembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân533 MHz2000 MHz
Tần số Boost720 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million13,100 million
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture8.640105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs432
TMUs1248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8450G và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8450G và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8450G 0.76
Radeon 680M 7.46
+882%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8450G 341
Radeon 680M 3334
+878%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8450G 724
Radeon 680M 10371
+1332%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8450G 2114
Radeon 680M 34600
+1537%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8450G 465
Radeon 680M 6865
+1378%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8450G 3169
Radeon 680M 43225
+1264%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8450G 55358
Radeon 680M 359776
+550%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8450G và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−147%
37
+147%
1440p1−2
−1600%
17
+1600%
4K1−2
−1000%
11
+1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1467%
47
+1467%
Cyberpunk 2077 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1133%
37
+1133%
Cyberpunk 2077 2−3
−1300%
28
+1300%
Forza Horizon 4 5−6
−620%
35−40
+620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−263%
27−30
+263%
Valorant 30−33
−173%
80−85
+173%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−567%
20
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 33
−285%
120−130
+285%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21
+950%
Dota 2 14−16
−407%
71
+407%
Forza Horizon 4 5−6
−620%
35−40
+620%
Metro Exodus 1−2
−2200%
23
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−263%
27−30
+263%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−700%
40
+700%
Valorant 30−33
−173%
80−85
+173%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 14−16
−336%
61
+336%
Forza Horizon 4 5−6
−620%
35−40
+620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−263%
27−30
+263%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24
+380%
Valorant 30−33
−387%
146
+387%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−1450%
60−65
+1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−425%
40−45
+425%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10
Far Cry 5 0−1 21
Forza Horizon 4 2−3
−850%
18−20
+850%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1600%
17
+1600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1600%
16−18
+1600%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 6−7
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 5−6
−740%
40−45
+740%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4
Far Cry 5 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−300%
8−9
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 52
+0%
52
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 46
+0%
46
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy HD 8450G và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 147% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 680M nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 7.46
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

HD 8450G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: hiệu năng cao hơn 881.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8450G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G
Radeon HD 8450G
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1005 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8450G hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.