Radeon HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vs GeForce GT 230M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics
2012
1.42
+196%

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vượt qua GT 230M với mức trọn vẹn là 196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9611229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.66
Kiến trúcTerascale 3 / GCN (2012)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57648
Tần số nhân720 / 650 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu486 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1056 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu158
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHzUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 (DDR2), 25 (DDR3)
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuHDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 1.42
+196%
GT 230M 0.48

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 3123
+32.2%
GT 230M 2363

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce GT 230M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 0.48
Mức độ mới 12 Tháng 3 2012 15 Tháng 6 2009

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.8%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphic
Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G Radeon HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hoặc GeForce GT 230M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.