Radeon HD 7850 vs ATI HD 3850

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7850
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
9.97
+887%

HD 7850 vượt qua ATI HD 3850 với mức trọn vẹn là 887% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4551113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.930.04
Hiệu quả năng lượng5.340.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnRV670
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7225% so với ATI HD 3850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024320
Tần số nhânkhông có dữ liệu668 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million666 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0410.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.4275 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm208 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz830 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s53.12 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850 9.97
+887%
ATI HD 3850 1.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850 3871
+888%
ATI HD 3850 392

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850 và Radeon HD 3850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.97 1.01
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 75 Watt

HD 7850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 887.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7850 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 849 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 210 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850 hoặc Radeon HD 3850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.