Radeon HD 7660G vs HD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7660G vượt qua HD Graphics với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1049 | 1156 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 96 |
Hiệu quả năng lượng | 2.42 | 1.53 |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Devastator | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7660G và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 48 |
Tần số nhân | 686 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 686 MHz | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.46 | 6.300 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5268 TFLOPS | 0.1008 TFLOPS |
ROPs | 8 | 1 |
TMUs | 24 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | IGP | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7660G và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.0 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660G và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7660G và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 11
+83.3%
| 6−7
−83.3%
|
Full HD | 15
+66.7%
| 9−10
−66.7%
|
1200p | 9
+80%
| 5−6
−80%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 5
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 9
+80%
|
5−6
−80%
|
Fortnite | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 11
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
World of Tanks | 39
+62.5%
|
24−27
−62.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 15
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Far Cry 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+75%
|
8−9
−75%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Valorant | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Vậy HD 7660G và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7660G nhanh hơn 83% ở độ phân giải 900p
- HD 7660G nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
- HD 7660G nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.23 | 0.78 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
HD 7660G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%vàmới hơn 1 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7660G vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7660G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7660G và HD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.