Radeon HD 7640G vs RX 6300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7640G
2012
35 Watt
1.08

6300M vượt qua HD 7640G với mức trọn vẹn là 1320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1126378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3733.65
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân496 MHz2000 MHz
Tần số Boost685 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million5,400 million
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture10.96115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3507 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs832
TMUs1648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L0 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared32 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7640G 1.08
RX 6300M 15.34
+1320%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7640G 453
Mẫu: 1181
RX 6300M 6421
+1317%
Mẫu: 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7640G và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−1300%
140−150
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%

Full HD
Medium

Battlefield 5 0−1 65−70
Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Escape from Tarkov 2−3
−3050%
60−65
+3050%
Far Cry 5 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Fortnite 2−3
−4250%
85−90
+4250%
Forza Horizon 4 7−8
−829%
65−70
+829%
Forza Horizon 5 1−2
−4800%
45−50
+4800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−544%
55−60
+544%
Valorant 30−35
−297%
120−130
+297%

Full HD
High

Battlefield 5 0−1 65−70
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−688%
200−210
+688%
Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Dota 2 14−16
−547%
95−100
+547%
Escape from Tarkov 2−3
−3050%
60−65
+3050%
Far Cry 5 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Fortnite 2−3
−4250%
85−90
+4250%
Forza Horizon 4 7−8
−829%
65−70
+829%
Forza Horizon 5 1−2
−4800%
45−50
+4800%
Metro Exodus 1−2
−3200%
30−35
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−544%
55−60
+544%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−500%
40−45
+500%
Valorant 30−35
−297%
120−130
+297%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 0−1 65−70
Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Dota 2 14−16
−547%
95−100
+547%
Escape from Tarkov 2−3
−3050%
60−65
+3050%
Far Cry 5 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Forza Horizon 4 7−8
−829%
65−70
+829%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−544%
55−60
+544%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−500%
40−45
+500%
Valorant 30−35
−297%
120−130
+297%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−4250%
85−90
+4250%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−675%
30−35
+675%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1543%
110−120
+1543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1282%
150−160
+1282%
Valorant 2−3
−7750%
150−160
+7750%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 14−16
Escape from Tarkov 3−4
−967%
30−35
+967%
Far Cry 5 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Forza Horizon 4 3−4
−1167%
35−40
+1167%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1050%
21−24
+1050%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−107%
27−30
+107%
Valorant 6−7
−1350%
85−90
+1350%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−650%
14−16
+650%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD 7640G và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6300M nhanh hơn 7750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.08 15.34
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm

RX 6300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1320.4%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7640G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7640G
Radeon HD 7640G
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 171 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7640G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7640G hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.