Radeon HD 7600G vs 660M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7600G và Radeon 660M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7600G
2012
19 Watt
0.74

660M vượt qua HD 7600G với mức trọn vẹn là 855% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7600G và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1144522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.1014.08
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorRembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7600G và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7600G và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân320 MHz1500 MHz
Tần số Boost424 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million13,100 million
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture10.1845.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3256 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs816
TMUs2424
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7600G và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7600G và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7600G và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7600G và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7600G và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7600G 0.74
Radeon 660M 7.07
+855%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7600G 330
Radeon 660M 3163
+858%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7600G 628
Radeon 660M 6743
+974%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7600G 1639
Radeon 660M 23222
+1317%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7600G và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−1150%
25
+1150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−867%
29
+867%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24
+1100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−667%
23
+667%
Cyberpunk 2077 2−3
−900%
20
+900%
Forza Horizon 4 5−6
−580%
30−35
+580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−250%
27−30
+250%
Valorant 30−33
−167%
80−85
+167%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−333%
13
+333%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−481%
120−130
+481%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%
Dota 2 12−14
−331%
56
+331%
Forza Horizon 4 5−6
−580%
30−35
+580%
Metro Exodus 1−2
−1400%
15
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−250%
27−30
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−420%
26
+420%
Valorant 30−33
−167%
80−85
+167%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16−18
+700%
Dota 2 12−14
−269%
48
+269%
Forza Horizon 4 5−6
−580%
30−35
+580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−250%
27−30
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−200%
15
+200%
Valorant 30−33
−167%
80−85
+167%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−1375%
55−60
+1375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Far Cry 5 0−1 16−18
Forza Horizon 4 2−3
−800%
18−20
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1100%
12−14
+1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1500%
16−18
+1500%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 6−7
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 5−6
−700%
40−45
+700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Far Cry 5 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 32
+0%
32
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy HD 7600G và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, Radeon 660M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 7.07
Mức độ mới 1 Tháng 9 2012 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 40 Watt

HD 7600G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 660M: hiệu năng cao hơn 855.4%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 660M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7600G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7600G
Radeon HD 7600G
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 359 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7600G hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.