Radeon HD 7480D vs R5 (Stoney Ridge)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7480D
2012
65 Watt
0.63

R5 (Stoney Ridge) vượt qua HD 7480D với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1177999
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.772.23
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaScrapper LiteStoney Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhân723 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost800 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt12-45 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2048 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7480D 0.63
R5 (Stoney Ridge) 1.26
+100%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7480D 580
R5 (Stoney Ridge) 1264
+118%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7480D 2595
R5 (Stoney Ridge) 3346
+28.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7480D 445
R5 (Stoney Ridge) 772
+73.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7480D 4236
R5 (Stoney Ridge) 4755
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7480D và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+37.5%
8
−37.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 1−2
+0%
1
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1
+0%
1
+0%
Fortnite 7
+0%
7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 7480D và R5 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7480D nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R5 (Stoney Ridge) nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 1.26
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 12 Watt

R5 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7480D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7480D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 (Stoney Ridge) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7480D
Radeon HD 7480D
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7480D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7480D hoặc Radeon R5 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.